Trang chủ123860 • KOSDAQ
add
Anapass Inc
Giá đóng cửa hôm trước
18.300,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
17.800,00 ₩ - 18.400,00 ₩
Phạm vi một năm
16.840,00 ₩ - 24.000,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
215,80 T KRW
Số lượng trung bình
48,14 N
Tỷ số P/E
15,30
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 25,76 T | -36,69% |
Chi phí hoạt động | 8,18 T | 19,94% |
Thu nhập ròng | -509,30 Tr | -113,54% |
Biên lợi nhuận ròng | -1,98 | -121,43% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 3,20 T | -26,59% |
Thuế suất hiệu dụng | -409,37% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 75,52 T | 42,78% |
Tổng tài sản | 121,71 T | 2,72% |
Tổng nợ | 45,82 T | -20,45% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 75,89 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 12,12 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,92 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 4,59% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 6,60% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -509,30 Tr | -113,54% |
Tiền từ việc kinh doanh | 1,86 T | 219,74% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -11,85 T | -6.838,12% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -170,12 Tr | -137,31% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -12,99 T | -3.247,26% |
Dòng tiền tự do | -2,60 T | 25,13% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2002
Trang web
Nhân viên
127