Trang chủ123890 • KRX
add
Korea Asset In Trust Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
2.480,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
2.475,00 ₩ - 2.495,00 ₩
Phạm vi một năm
2.470,00 ₩ - 3.510,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
307,46 T KRW
Số lượng trung bình
192,32 N
Tỷ số P/E
5,66
Tỷ lệ cổ tức
4,03%
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 47,36 T | -27,61% |
Chi phí hoạt động | 30,76 T | 32,21% |
Thu nhập ròng | 4,53 T | -78,14% |
Biên lợi nhuận ròng | 9,57 | -69,81% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | 36,20% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 271,68 T | 135,46% |
Tổng tài sản | 1,73 NT | 16,61% |
Tổng nợ | 680,12 T | 52,84% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,05 NT | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 122,37 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,29 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,08% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 4,53 T | -78,14% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
2001
Trang web
Nhân viên
128