Trang chủ126340 • KOSDAQ
add
VINATech
Giá đóng cửa hôm trước
32.150,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
31.200,00 ₩ - 33.500,00 ₩
Phạm vi một năm
21.000,00 ₩ - 50.380,95 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
202,64 T KRW
Số lượng trung bình
36,19 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 15,74 T | 16,79% |
Chi phí hoạt động | 5,74 T | 20,73% |
Thu nhập ròng | -2,30 T | -276,00% |
Biên lợi nhuận ròng | -14,61 | -250,77% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -683,71 Tr | -138,36% |
Thuế suất hiệu dụng | 19,58% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 12,02 T | -38,35% |
Tổng tài sản | 180,22 T | 17,61% |
Tổng nợ | 98,96 T | 14,14% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 81,25 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 6,18 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,43 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -3,38% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -3,59% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -2,30 T | -276,00% |
Tiền từ việc kinh doanh | -2,21 T | -240,45% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -3,56 T | 40,89% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 5,49 T | -5,24% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -335,66 Tr | 37,57% |
Dòng tiền tự do | -8,09 T | 21,54% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
thg 7 1999
Trang web
Nhân viên
153