Trang chủ126640 • KOSDAQ
add
Hwashin Precision Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
1.459,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
1.435,00 ₩ - 1.481,00 ₩
Phạm vi một năm
1.051,00 ₩ - 1.979,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
53,11 T KRW
Số lượng trung bình
1,30 Tr
Tỷ số P/E
21,03
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 68,40 T | -22,16% |
Chi phí hoạt động | 2,37 T | 2,65% |
Thu nhập ròng | -2,24 T | -165,62% |
Biên lợi nhuận ròng | -3,28 | -184,32% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -1,07 T | -118,78% |
Thuế suất hiệu dụng | 11,09% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 26,08 T | -25,70% |
Tổng tài sản | 180,31 T | -9,41% |
Tổng nợ | 70,41 T | -14,81% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 109,90 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 35,06 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,47 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -3,83% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -5,41% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -2,24 T | -165,62% |
Tiền từ việc kinh doanh | -6,76 T | -184,84% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -5,87 T | -1.057,86% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -10,92 Tr | 0,00% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -12,65 T | -269,62% |
Dòng tiền tự do | -9,61 T | -240,49% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1991
Trang web
Nhân viên
251