Trang chủ126640 • KOSDAQ
add
Hwashin Precision Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
1.306,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
1.291,00 ₩ - 1.315,00 ₩
Phạm vi một năm
1.051,00 ₩ - 1.979,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
47,54 T KRW
Số lượng trung bình
655,22 N
Tỷ số P/E
13,35
Tỷ lệ cổ tức
3,83%
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 88,33 T | 11,29% |
Chi phí hoạt động | 2,17 T | 0,98% |
Thu nhập ròng | 2,07 T | 62,38% |
Biên lợi nhuận ròng | 2,35 | 45,96% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 3,63 T | 31,93% |
Thuế suất hiệu dụng | 18,35% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 26,94 T | -29,87% |
Tổng tài sản | 175,95 T | -1,69% |
Tổng nợ | 67,34 T | 2,12% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 108,61 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 35,06 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,42 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,67% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 3,77% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 2,07 T | 62,38% |
Tiền từ việc kinh doanh | 7,58 T | 28,67% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -6,85 T | -40,52% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -60,14 Tr | -450,71% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 677,87 Tr | -32,99% |
Dòng tiền tự do | -4,34 T | -560,22% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1991
Trang web
Nhân viên
252