Trang chủ126700 • KOSDAQ
add
HyVISION SYSTEM Inc
Giá đóng cửa hôm trước
15.130,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
14.970,00 ₩ - 15.270,00 ₩
Phạm vi một năm
13.740,00 ₩ - 27.500,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
226,07 T KRW
Số lượng trung bình
79,66 N
Tỷ số P/E
5,94
Tỷ lệ cổ tức
2,64%
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 22,82 T | -52,67% |
Chi phí hoạt động | 14,76 T | -2,40% |
Thu nhập ròng | 4,38 T | -61,82% |
Biên lợi nhuận ròng | 19,19 | -19,34% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -1,39 T | -121,89% |
Thuế suất hiệu dụng | 9,61% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 164,59 T | 85,42% |
Tổng tài sản | 380,74 T | -3,04% |
Tổng nợ | 83,48 T | -32,83% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 297,26 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 12,51 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,71 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -1,57% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -1,98% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 4,38 T | -61,82% |
Tiền từ việc kinh doanh | 8,88 T | -63,82% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 5,39 T | 1.385,97% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -119,61 Tr | 95,22% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 14,24 T | -37,24% |
Dòng tiền tự do | 10,71 T | -51,24% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
2002
Trang web
Nhân viên
404