Trang chủ126880 • KOSDAQ
add
JNK Global Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
4.520,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
4.460,00 ₩ - 4.550,00 ₩
Phạm vi một năm
2.840,00 ₩ - 5.520,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
103,73 T KRW
Số lượng trung bình
594,21 N
Tỷ số P/E
17,77
Tỷ lệ cổ tức
1,12%
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (KRW) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 29,38 T | 14,81% |
Chi phí hoạt động | 3,47 T | 172,59% |
Thu nhập ròng | -818,73 Tr | -100,95% |
Biên lợi nhuận ròng | -2,79 | -100,82% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 1,15 T | -44,78% |
Thuế suất hiệu dụng | 6,61% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (KRW) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 80,28 T | — |
Tổng tài sản | 267,64 T | — |
Tổng nợ | 100,98 T | — |
Tổng vốn chủ sở hữu | 166,66 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 23,17 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,63 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,60% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 0,78% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (KRW) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -818,73 Tr | -100,95% |
Tiền từ việc kinh doanh | -4,68 T | -1.331,34% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 18,33 T | 259,67% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -21,86 T | -71.283,85% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -9,79 T | 10,99% |
Dòng tiền tự do | -3,10 T | — |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1998
Trang web
Nhân viên
83