Trang chủ1268 • HKG
add
China MeiDong Auto Holdings Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
2,10 $
Mức chênh lệch một ngày
2,02 $ - 2,12 $
Phạm vi một năm
1,54 $ - 3,41 $
Giá trị vốn hóa thị trường
2,79 T HKD
Số lượng trung bình
4,61 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
2,30%
Sàn giao dịch chính
HKG
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 5,75 T | -20,52% |
Chi phí hoạt động | 290,09 Tr | -24,53% |
Thu nhập ròng | -1,12 T | -2.310,27% |
Biên lợi nhuận ròng | -19,46 | -2.880,00% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 186,28 Tr | -28,83% |
Thuế suất hiệu dụng | 15,72% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 2,66 T | -9,13% |
Tổng tài sản | 11,48 T | -19,26% |
Tổng nợ | 8,52 T | -4,59% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,96 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,35 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,00 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,90% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 3,09% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -1,12 T | -2.310,27% |
Tiền từ việc kinh doanh | 140,32 Tr | -28,01% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 151,22 Tr | -69,44% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -247,86 Tr | 34,84% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 43,46 Tr | -85,89% |
Dòng tiền tự do | 140,91 Tr | 7,92% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2003
Trang web
Nhân viên
3.706