Trang chủ127710 • KOSDAQ
add
Asia Economy Daily
Giá đóng cửa hôm trước
931,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
931,00 ₩ - 945,00 ₩
Phạm vi một năm
927,00 ₩ - 1.748,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
32,53 T KRW
Số lượng trung bình
26,71 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (KRW) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 17,60 T | -6,65% |
Chi phí hoạt động | 13,54 T | 36,39% |
Thu nhập ròng | 1,46 T | 126,33% |
Biên lợi nhuận ròng | 8,28 | 128,22% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 2,67 T | 248,82% |
Thuế suất hiệu dụng | -34,41% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (KRW) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 109,26 T | 47,37% |
Tổng tài sản | 332,91 T | -25,25% |
Tổng nợ | 238,06 T | -20,45% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 94,84 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 33,85 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,33 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,12% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 1,54% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (KRW) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 1,46 T | 126,33% |
Tiền từ việc kinh doanh | 24,05 T | 183,73% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -9,29 T | -0,72% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -41,02 Tr | 99,77% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 14,73 T | 180,62% |
Dòng tiền tự do | 63,75 T | 3.902,04% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
15 thg 6, 1988
Trang web
Nhân viên
242