Trang chủ128540 • KOSDAQ
add
Ecocab Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
1.625,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
1.608,00 ₩ - 1.651,00 ₩
Phạm vi một năm
1.155,00 ₩ - 3.380,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
42,94 T KRW
Số lượng trung bình
124,70 N
Tỷ số P/E
2,11
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 37,11 T | 25,35% |
Chi phí hoạt động | 4,27 T | -5,73% |
Thu nhập ròng | -3,37 T | -18,63% |
Biên lợi nhuận ròng | -9,07 | 5,32% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 3,75 T | 211,53% |
Thuế suất hiệu dụng | -3,03% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 24,54 T | 17,37% |
Tổng tài sản | 191,85 T | 22,12% |
Tổng nợ | 83,77 T | 19,53% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 108,08 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 25,99 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,39 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,23% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 4,00% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -3,37 T | -18,63% |
Tiền từ việc kinh doanh | -499,46 Tr | -112,20% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 447,54 Tr | 115,83% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 3,68 T | 368,17% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 4,44 T | 5.926,10% |
Dòng tiền tự do | 894,86 Tr | -69,51% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2004
Trang web
Nhân viên
177