Trang chủ128820 • KRX
add
Daesung Industrial Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
4.515,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
4.400,00 ₩ - 4.730,00 ₩
Phạm vi một năm
2.935,00 ₩ - 6.250,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
200,85 T KRW
Số lượng trung bình
821,09 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (KRW) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 350,30 T | -2,24% |
Chi phí hoạt động | 31,21 T | 0,97% |
Thu nhập ròng | -8,12 T | -324,95% |
Biên lợi nhuận ròng | -2,32 | -337,74% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 14,42 T | -18,81% |
Thuế suất hiệu dụng | 3,50% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (KRW) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 165,65 T | 11,67% |
Tổng tài sản | 1,66 NT | -2,63% |
Tổng nợ | 1,05 NT | -3,18% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 607,28 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 37,43 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,29 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,54% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 0,65% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (KRW) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -8,12 T | -324,95% |
Tiền từ việc kinh doanh | -19,99 Tr | -100,17% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 3,74 T | 291,29% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -7,08 T | 4,48% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -2,85 T | -240,68% |
Dòng tiền tự do | -1,83 T | -110,32% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1947
Trang web
Nhân viên
292