Trang chủ128820 • KRX
add
Daesung Industrial Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
4.135,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
4.050,00 ₩ - 4.165,00 ₩
Phạm vi một năm
2.935,00 ₩ - 6.250,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
186,37 T KRW
Số lượng trung bình
177,05 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 372,31 T | 7,84% |
Chi phí hoạt động | 35,07 T | 2,97% |
Thu nhập ròng | -15,42 T | -293,00% |
Biên lợi nhuận ròng | -4,14 | -263,16% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 11,07 T | -8,44% |
Thuế suất hiệu dụng | 4,74% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 168,98 T | 14,76% |
Tổng tài sản | 1,69 NT | -0,69% |
Tổng nợ | 1,08 NT | -0,81% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 616,18 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 37,46 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,26 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -0,08% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -0,09% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -15,42 T | -293,00% |
Tiền từ việc kinh doanh | 10,77 T | 31,13% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 3,86 T | 518,12% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 8,78 T | 1.688,12% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 22,55 T | 222,94% |
Dòng tiền tự do | 23,94 T | 299,04% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1947
Trang web
Nhân viên
290