Trang chủ129920 • KOSDAQ
add
Daesung Hi Tech Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
4.000,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
3.940,00 ₩ - 4.050,00 ₩
Phạm vi một năm
2.825,00 ₩ - 6.660,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
54,86 T KRW
Số lượng trung bình
35,67 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (KRW) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 28,89 T | 13,15% |
Chi phí hoạt động | 7,79 T | 69,22% |
Thu nhập ròng | -4,63 T | -405,96% |
Biên lợi nhuận ròng | -16,02 | -370,61% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -338,15 Tr | -108,12% |
Thuế suất hiệu dụng | 10,41% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (KRW) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 6,80 T | -29,71% |
Tổng tài sản | 194,13 T | -7,86% |
Tổng nợ | 137,11 T | 0,08% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 57,02 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 13,72 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,94 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -1,95% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -2,35% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (KRW) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -4,63 T | -405,96% |
Tiền từ việc kinh doanh | -4,30 T | -32,42% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 420,67 Tr | 110,33% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 3,11 T | -26,25% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -767,96 Tr | 75,44% |
Dòng tiền tự do | 237,97 Tr | 104,21% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1995
Trang web
Nhân viên
289