Trang chủ129920 • KOSDAQ
add
Daesung Hi Tech Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
2.955,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
2.930,00 ₩ - 2.980,00 ₩
Phạm vi một năm
2.825,00 ₩ - 6.890,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
40,80 T KRW
Số lượng trung bình
20,73 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 20,19 T | -12,65% |
Chi phí hoạt động | 4,28 T | -13,85% |
Thu nhập ròng | -3,56 T | -278,24% |
Biên lợi nhuận ròng | -17,62 | -303,94% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | -259,00 | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -1,15 T | -149,08% |
Thuế suất hiệu dụng | 5,38% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 8,98 T | -27,73% |
Tổng tài sản | 203,61 T | 10,24% |
Tổng nợ | 134,06 T | 14,17% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 69,55 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 13,72 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,58 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -2,71% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -3,20% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -3,56 T | -278,24% |
Tiền từ việc kinh doanh | 181,26 Tr | 104,11% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -2,05 T | 25,81% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -150,92 Tr | -101,80% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -1,90 T | -288,73% |
Dòng tiền tự do | 215,09 Tr | 102,55% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1995
Trang web