Trang chủ1302 • TADAWUL
add
Bawan Company SJSC
Giá đóng cửa hôm trước
46,85 SAR
Mức chênh lệch một ngày
46,60 SAR - 47,55 SAR
Phạm vi một năm
37,35 SAR - 63,50 SAR
Giá trị vốn hóa thị trường
2,85 T SAR
Số lượng trung bình
125,85 N
Tỷ số P/E
25,16
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TADAWUL
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(SAR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 910,18 Tr | 2,98% |
Chi phí hoạt động | 65,44 Tr | 27,85% |
Thu nhập ròng | 36,50 Tr | 25,22% |
Biên lợi nhuận ròng | 4,01 | 21,52% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 83,93 Tr | 46,97% |
Thuế suất hiệu dụng | 8,71% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(SAR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 115,16 Tr | 19,70% |
Tổng tài sản | 3,67 T | 67,51% |
Tổng nợ | 2,67 T | 113,40% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,00 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 60,00 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,91 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 5,14% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 7,40% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(SAR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 36,50 Tr | 25,22% |
Tiền từ việc kinh doanh | -29,34 Tr | -168,15% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -171,42 Tr | -1.658,18% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -108,90 Tr | -455,50% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 84,61 Tr | 32,35% |
Dòng tiền tự do | -619,04 Tr | -1.093,61% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1980
Trang web