Trang chủ1303 • TADAWUL
add
Electrical Industries Company JSC
Giá đóng cửa hôm trước
11,25 SAR
Mức chênh lệch một ngày
11,24 SAR - 11,51 SAR
Phạm vi một năm
4,89 SAR - 12,16 SAR
Giá trị vốn hóa thị trường
12,84 T SAR
Số lượng trung bình
5,26 Tr
Tỷ số P/E
23,95
Tỷ lệ cổ tức
2,19%
Sàn giao dịch chính
TADAWUL
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (SAR) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 560,02 Tr | 10,71% |
Chi phí hoạt động | 50,46 Tr | -0,42% |
Thu nhập ròng | 161,07 Tr | 32,73% |
Biên lợi nhuận ròng | 28,76 | 19,88% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 182,52 Tr | 29,30% |
Thuế suất hiệu dụng | 5,13% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (SAR) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 300,56 Tr | 106,29% |
Tổng tài sản | 2,36 T | 10,77% |
Tổng nợ | 1,27 T | -1,46% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,09 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,11 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 11,48 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 19,14% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 37,56% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (SAR) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 161,07 Tr | 32,73% |
Tiền từ việc kinh doanh | 258,79 Tr | 275,76% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -25,47 Tr | -175,85% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -145,19 Tr | -251,50% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 87,69 Tr | 350,48% |
Dòng tiền tự do | 164,70 Tr | 922,21% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1976
Trang web