Trang chủ1303 • TPE
add
Nan Ya Plastics Corp
Giá đóng cửa hôm trước
59,90 NT$
Mức chênh lệch một ngày
59,80 NT$ - 61,10 NT$
Phạm vi một năm
26,25 NT$ - 68,40 NT$
Giá trị vốn hóa thị trường
484,57 T TWD
Số lượng trung bình
136,25 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
1,15%
Sàn giao dịch chính
TPE
Tin tức thị trường
PESO
1,96%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (TWD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 64,18 T | -3,38% |
Chi phí hoạt động | 4,28 T | -5,24% |
Thu nhập ròng | 3,26 T | 4.851,25% |
Biên lợi nhuận ròng | 5,07 | 4.970,00% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,42 | 4.100,00% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 6,55 T | -2,13% |
Thuế suất hiệu dụng | 13,04% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (TWD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 72,19 T | -18,05% |
Tổng tài sản | 588,21 T | -6,88% |
Tổng nợ | 243,65 T | -5,96% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 344,57 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 7,93 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,44 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,44% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 0,51% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (TWD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 3,26 T | 4.851,25% |
Tiền từ việc kinh doanh | 7,82 T | -18,43% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -1,63 T | 66,52% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -9,23 T | 16,65% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -1,31 T | 84,20% |
Dòng tiền tự do | -706,40 Tr | -114,39% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1958
Trang web
Nhân viên
32.271