Trang chủ1303 • TPE
add
Nan Ya Plastics Corp
Giá đóng cửa hôm trước
41,45 NT$
Mức chênh lệch một ngày
41,00 NT$ - 42,30 NT$
Phạm vi một năm
26,25 NT$ - 47,50 NT$
Giá trị vốn hóa thị trường
332,70 T TWD
Số lượng trung bình
48,20 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
1,67%
Sàn giao dịch chính
TPE
Tin tức thị trường
BMO
0,18%
1,15%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(TWD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 65,72 T | -1,04% |
Chi phí hoạt động | 4,38 T | -4,50% |
Thu nhập ròng | -4,12 T | -337,32% |
Biên lợi nhuận ròng | -6,26 | -339,85% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | -0,52 | -300,00% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 6,86 T | 4,27% |
Thuế suất hiệu dụng | -0,27% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(TWD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 71,43 T | -27,50% |
Tổng tài sản | 580,48 T | -11,77% |
Tổng nợ | 249,92 T | -8,14% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 330,56 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 7,93 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,04 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,54% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 0,62% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(TWD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -4,12 T | -337,32% |
Tiền từ việc kinh doanh | 5,27 T | 519,78% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -1,40 T | 77,30% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -2,00 T | -505,70% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -8,35 T | -23,45% |
Dòng tiền tự do | 4,72 T | 294,50% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1958
Trang web
Nhân viên
32.271