Trang chủ130500 • KOSDAQ
add
GH Advanced Materials Inc
Giá đóng cửa hôm trước
2.760,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
2.735,00 ₩ - 2.785,00 ₩
Phạm vi một năm
2.240,00 ₩ - 5.140,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
40,51 T KRW
Số lượng trung bình
510,32 N
Tỷ số P/E
6,96
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 23,03 T | 7,16% |
Chi phí hoạt động | 2,01 T | -23,43% |
Thu nhập ròng | 1,95 T | 530,85% |
Biên lợi nhuận ròng | 8,45 | 486,81% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 3,58 T | 215,55% |
Thuế suất hiệu dụng | 17,23% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 4,03 T | -84,84% |
Tổng tài sản | 181,59 T | 0,18% |
Tổng nợ | 87,19 T | -7,13% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 94,40 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 14,55 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,48 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,89% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 4,27% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 1,95 T | 530,85% |
Tiền từ việc kinh doanh | -546,86 Tr | -105,74% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -5,22 T | 79,22% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -4,73 T | -113,07% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -10,94 T | -150,52% |
Dòng tiền tự do | -5,80 T | 61,48% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1979
Trang web
Nhân viên
131