Trang chủ130580 • KOSDAQ
add
NICE D&B Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
4.740,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
4.730,00 ₩ - 4.800,00 ₩
Phạm vi một năm
4.395,00 ₩ - 6.030,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
73,69 T KRW
Số lượng trung bình
12,80 N
Tỷ số P/E
5,39
Tỷ lệ cổ tức
4,28%
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 21,91 T | 11,68% |
Chi phí hoạt động | 20,20 T | 11,99% |
Thu nhập ròng | 1,47 T | 272,29% |
Biên lợi nhuận ròng | 6,71 | 254,25% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 2,60 T | 1,36% |
Thuế suất hiệu dụng | 15,84% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 73,70 T | 19,67% |
Tổng tài sản | 124,49 T | 10,93% |
Tổng nợ | 23,57 T | 9,40% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 100,92 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 15,40 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,72 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,30% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 3,83% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 1,47 T | 272,29% |
Tiền từ việc kinh doanh | 4,53 T | -37,74% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -394,38 Tr | 83,81% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 44,61 Tr | 116,29% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 4,65 T | 6,20% |
Dòng tiền tự do | 4,25 T | -36,41% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2002
Trang web
Nhân viên
280