Trang chủ1305 • TPE
add
China General Plastics Corp
Giá đóng cửa hôm trước
11,30 NT$
Mức chênh lệch một ngày
11,20 NT$ - 11,95 NT$
Phạm vi một năm
9,41 NT$ - 16,30 NT$
Giá trị vốn hóa thị trường
6,80 T TWD
Số lượng trung bình
747,11 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
1,28%
Sàn giao dịch chính
TPE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (TWD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 2,66 T | -13,58% |
Chi phí hoạt động | 225,17 Tr | -18,31% |
Thu nhập ròng | -405,54 Tr | -529,62% |
Biên lợi nhuận ròng | -15,26 | -597,07% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | -0,70 | -537,50% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -215,61 Tr | -183,51% |
Thuế suất hiệu dụng | 19,83% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (TWD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,89 T | -28,92% |
Tổng tài sản | 17,38 T | -3,68% |
Tổng nợ | 8,92 T | 11,63% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 8,46 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 581,05 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,83 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -5,95% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -6,90% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (TWD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -405,54 Tr | -529,62% |
Tiền từ việc kinh doanh | -327,13 Tr | -232,38% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 144,65 Tr | 156,28% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 9,22 Tr | -87,55% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -167,90 Tr | -372,87% |
Dòng tiền tự do | -142,13 Tr | 64,84% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1964
Trang web
Nhân viên
936