Trang chủ1305 • TPE
add
China General Plastics Corp
Giá đóng cửa hôm trước
11,30 NT$
Mức chênh lệch một ngày
11,25 NT$ - 11,75 NT$
Phạm vi một năm
9,41 NT$ - 14,00 NT$
Giá trị vốn hóa thị trường
6,54 T TWD
Số lượng trung bình
1,43 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
1,33%
Sàn giao dịch chính
TPE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (TWD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 2,27 T | -11,60% |
Chi phí hoạt động | 232,28 Tr | -11,01% |
Thu nhập ròng | -103,30 Tr | 74,90% |
Biên lợi nhuận ròng | -4,56 | 71,61% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | -0,18 | 74,65% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -95,92 Tr | 69,33% |
Thuế suất hiệu dụng | 55,52% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (TWD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,22 T | -42,20% |
Tổng tài sản | 17,14 T | -4,73% |
Tổng nợ | 8,79 T | 4,94% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 8,36 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 581,05 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,84 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -4,29% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -4,97% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (TWD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -103,30 Tr | 74,90% |
Tiền từ việc kinh doanh | -218,05 Tr | -192,00% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -597,80 Tr | 10,09% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 136,85 Tr | -25,92% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -680,04 Tr | -180,44% |
Dòng tiền tự do | -677,89 Tr | 9,02% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1964
Trang web
Nhân viên
936