Trang chủ1307 • TPE
add
San Fang Chemical Industry Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
32,10 NT$
Mức chênh lệch một ngày
32,30 NT$ - 32,80 NT$
Phạm vi một năm
29,40 NT$ - 56,20 NT$
Giá trị vốn hóa thị trường
12,93 T TWD
Số lượng trung bình
1,41 Tr
Tỷ số P/E
11,00
Tỷ lệ cổ tức
8,31%
Sàn giao dịch chính
TPE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (TWD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 2,85 T | -8,52% |
Chi phí hoạt động | 492,20 Tr | 1,85% |
Thu nhập ròng | 417,01 Tr | 8,07% |
Biên lợi nhuận ròng | 14,65 | 18,15% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 507,42 Tr | -24,69% |
Thuế suất hiệu dụng | 21,74% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (TWD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 5,36 T | -3,47% |
Tổng tài sản | 16,98 T | 0,33% |
Tổng nợ | 7,54 T | 4,25% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 9,44 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 397,82 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,35 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (TWD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 417,01 Tr | 8,07% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1973
Trang web
Nhân viên
3.240