Trang chủ1308 • TPE
add
Asia Polymer Corp
Giá đóng cửa hôm trước
13,90 NT$
Mức chênh lệch một ngày
13,45 NT$ - 14,20 NT$
Phạm vi một năm
10,85 NT$ - 15,60 NT$
Giá trị vốn hóa thị trường
8,02 T TWD
Số lượng trung bình
2,35 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
1,85%
Sàn giao dịch chính
TPE
Tin tức thị trường
PESO
1,96%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (TWD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 1,47 T | 3,07% |
Chi phí hoạt động | 63,49 Tr | 1,87% |
Thu nhập ròng | -152,84 Tr | 28,80% |
Biên lợi nhuận ròng | -10,43 | 30,88% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 31,64 Tr | 11,55% |
Thuế suất hiệu dụng | -3,34% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (TWD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,52 T | -9,23% |
Tổng tài sản | 12,27 T | -13,46% |
Tổng nợ | 1,82 T | 3,83% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 10,45 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 593,74 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,79 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -1,10% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -1,19% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (TWD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -152,84 Tr | 28,80% |
Tiền từ việc kinh doanh | 255,42 Tr | 2.618,14% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -373,68 Tr | -260,28% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -247,72 Tr | 8,57% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -361,43 Tr | 1,84% |
Dòng tiền tự do | -340,23 Tr | 24,30% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1977
Trang web
Nhân viên
226