Trang chủ1309 • TPE
add
Taita Chemical Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
11,70 NT$
Mức chênh lệch một ngày
11,60 NT$ - 11,90 NT$
Phạm vi một năm
9,90 NT$ - 22,90 NT$
Giá trị vốn hóa thị trường
4,71 T TWD
Số lượng trung bình
999,71 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TPE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(TWD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 4,70 T | 15,79% |
Chi phí hoạt động | 304,04 Tr | 29,61% |
Thu nhập ròng | 16,92 Tr | 114,93% |
Biên lợi nhuận ròng | 0,36 | 112,90% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,04 | 113,79% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 44,25 Tr | 183,42% |
Thuế suất hiệu dụng | 51,99% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(TWD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 2,69 T | 12,87% |
Tổng tài sản | 9,84 T | 10,66% |
Tổng nợ | 3,54 T | 57,87% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 6,30 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 397,59 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,74 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -0,17% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -0,20% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(TWD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 16,92 Tr | 114,93% |
Tiền từ việc kinh doanh | 140,05 Tr | 135,63% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -1,22 T | -1.627,80% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 69,54 Tr | -85,33% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -1,01 T | -2.118,94% |
Dòng tiền tự do | 296,06 Tr | 194,48% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1960
Trang web
Nhân viên
672