Trang chủ130A • TYO
add
Veritas In Silico Inc
Giá đóng cửa hôm trước
493,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
487,00 ¥ - 499,00 ¥
Phạm vi một năm
485,00 ¥ - 957,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
3,19 T JPY
Số lượng trung bình
30,73 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
PESO
1,96%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (JPY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 22,50 Tr | -54,21% |
Chi phí hoạt động | 124,03 Tr | 19,12% |
Thu nhập ròng | -101,01 Tr | -82,14% |
Biên lợi nhuận ròng | -448,92 | -297,77% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -97,67 Tr | -102,42% |
Thuế suất hiệu dụng | -0,79% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (JPY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,90 T | — |
Tổng tài sản | 1,98 T | — |
Tổng nợ | 60,73 Tr | — |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,92 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 6,49 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,66 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -12,52% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -12,85% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (JPY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -101,01 Tr | -82,14% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
17 thg 11, 2016
Trang web
Nhân viên
19