Trang chủ131100 • KOSDAQ
add
Chorokbaem E&M Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
1.531,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
1.469,00 ₩ - 1.572,00 ₩
Phạm vi một năm
1.220,00 ₩ - 1.850,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
43,90 T KRW
Số lượng trung bình
103,27 N
Tỷ số P/E
15,93
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | 2022info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 113,90 T | 495,11% |
Chi phí hoạt động | 13,74 T | 9,07% |
Thu nhập ròng | -14,49 T | 43,65% |
Biên lợi nhuận ròng | -11,27 | 91,61% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 6,07 T | 151,09% |
Thuế suất hiệu dụng | 6,49% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | 2022info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 12,70 T | 255,91% |
Tổng tài sản | 142,79 T | 196,49% |
Tổng nợ | 65,81 T | 195,12% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 76,98 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 26,83 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,52 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -2,70% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -3,35% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | 2022info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -14,49 T | 43,65% |
Tiền từ việc kinh doanh | 10,49 T | 289,72% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -39,71 T | -347,60% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 45,84 T | 186,32% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 6,24 T | 289,03% |
Dòng tiền tự do | 6,63 T | 136,34% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1999
Trang web
Nhân viên
194