Trang chủ131180 • KOSDAQ
add
Dilli Illustrate Inc
Giá đóng cửa hôm trước
881,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
871,00 ₩ - 881,00 ₩
Phạm vi một năm
750,00 ₩ - 1.230,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
25,86 T KRW
Số lượng trung bình
18,45 N
Tỷ số P/E
9,85
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 9,59 T | 21,89% |
Chi phí hoạt động | 2,77 T | 44,75% |
Thu nhập ròng | 175,02 Tr | -61,42% |
Biên lợi nhuận ròng | 1,83 | -68,28% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 409,70 Tr | -14,98% |
Thuế suất hiệu dụng | 26,95% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 22,18 T | 0,62% |
Tổng tài sản | 72,94 T | 9,09% |
Tổng nợ | 12,52 T | 36,27% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 60,42 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 27,79 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,40 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,58% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 0,66% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 175,02 Tr | -61,42% |
Tiền từ việc kinh doanh | 441,71 Tr | 414,50% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -379,26 Tr | 65,13% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -28,52 Tr | 98,59% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -50,23 Tr | 98,45% |
Dòng tiền tự do | -169,71 Tr | 61,72% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1996
Trang web
Nhân viên
73