Trang chủ131220 • KOSDAQ
add
Khoa học DAIHAN
Giá đóng cửa hôm trước
4.530,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
4.490,00 ₩ - 4.545,00 ₩
Phạm vi một năm
4.115,00 ₩ - 7.520,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
34,10 T KRW
Số lượng trung bình
27,40 N
Tỷ số P/E
15,79
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 18,44 T | 0,15% |
Chi phí hoạt động | 3,94 T | 0,85% |
Thu nhập ròng | 715,50 Tr | -44,26% |
Biên lợi nhuận ròng | 3,88 | -44,33% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 1,63 T | -22,10% |
Thuế suất hiệu dụng | 3,26% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 8,75 T | -7,18% |
Tổng tài sản | 62,98 T | 1,20% |
Tổng nợ | 12,45 T | -11,15% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 50,54 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 7,45 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,84 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 4,66% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 5,59% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 715,50 Tr | -44,26% |
Tiền từ việc kinh doanh | 649,64 Tr | -55,27% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -388,66 Tr | 49,65% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -2,35 Tr | 99,45% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 255,32 Tr | 1,17% |
Dòng tiền tự do | 140,29 Tr | -74,38% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1980
Trang web
Nhân viên
114