Trang chủ131220 • KOSDAQ
add
Khoa học DAIHAN
Giá đóng cửa hôm trước
5.050,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
4.975,00 ₩ - 5.050,00 ₩
Phạm vi một năm
4.080,00 ₩ - 7.520,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
37,12 T KRW
Số lượng trung bình
334,66 N
Tỷ số P/E
12,93
Tỷ lệ cổ tức
1,20%
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 15,70 T | 12,89% |
Chi phí hoạt động | 3,88 T | 4,48% |
Thu nhập ròng | 522,53 Tr | -4,16% |
Biên lợi nhuận ròng | 3,33 | -15,05% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 1,38 T | 6,27% |
Thuế suất hiệu dụng | 9,71% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 12,28 T | 34,83% |
Tổng tài sản | 67,96 T | 12,13% |
Tổng nợ | 14,96 T | 22,08% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 53,00 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 7,45 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,89 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,42% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 4,20% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 522,53 Tr | -4,16% |
Tiền từ việc kinh doanh | -1,53 T | 22,86% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -1,46 T | -1.147,37% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -31,74 Tr | 98,36% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -3,04 T | 24,97% |
Dòng tiền tự do | -949,22 Tr | 41,40% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1980
Trang web
Nhân viên
116