Trang chủ1312 • TPE
add
Grand Pacific Petrochemical Corp
Giá đóng cửa hôm trước
9,95 NT$
Mức chênh lệch một ngày
9,73 NT$ - 9,97 NT$
Phạm vi một năm
8,37 NT$ - 15,80 NT$
Giá trị vốn hóa thị trường
11,32 T TWD
Số lượng trung bình
4,11 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TPE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(TWD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 5,70 T | 75,06% |
Chi phí hoạt động | 592,14 Tr | 46,44% |
Thu nhập ròng | -678,49 Tr | -40,12% |
Biên lợi nhuận ròng | -11,91 | 19,91% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -480,41 Tr | -351,56% |
Thuế suất hiệu dụng | 5,46% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(TWD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 7,41 T | -20,37% |
Tổng tài sản | 67,34 T | 6,62% |
Tổng nợ | 30,80 T | 16,98% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 36,54 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,13 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,34 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -2,75% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -2,94% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(TWD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -678,49 Tr | -40,12% |
Tiền từ việc kinh doanh | 272,51 Tr | 121,64% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -938,81 Tr | -14,12% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 2,38 T | 36,23% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 1,81 T | 1.943,42% |
Dòng tiền tự do | -615,15 Tr | 73,06% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1973
Trang web
Nhân viên
379