Trang chủ1312 • TPE
add
Grand Pacific Petrochemical Corp
Giá đóng cửa hôm trước
10,35 NT$
Mức chênh lệch một ngày
10,40 NT$ - 10,80 NT$
Phạm vi một năm
8,37 NT$ - 13,20 NT$
Giá trị vốn hóa thị trường
12,40 T TWD
Số lượng trung bình
3,63 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TPE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(TWD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 5,32 T | 5,25% |
Chi phí hoạt động | 649,89 Tr | 34,60% |
Thu nhập ròng | -1,01 T | -294,18% |
Biên lợi nhuận ròng | -18,97 | -274,16% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -556,66 Tr | -180,42% |
Thuế suất hiệu dụng | 3,52% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(TWD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 7,81 T | -16,51% |
Tổng tài sản | 62,57 T | -4,89% |
Tổng nợ | 30,11 T | 4,73% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 32,46 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,13 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,40 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -4,00% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -4,26% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(TWD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -1,01 T | -294,18% |
Tiền từ việc kinh doanh | -1,12 T | -43,28% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 262,98 Tr | 140,63% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 2,39 T | 111,57% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 620,13 Tr | 1.008,37% |
Dòng tiền tự do | -1,12 T | -25,79% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1973
Trang web
Nhân viên
379