Trang chủ131370 • KOSDAQ
add
RSupport
Giá đóng cửa hôm trước
2.935,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
2.930,00 ₩ - 2.990,00 ₩
Phạm vi một năm
2.500,00 ₩ - 5.420,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
156,61 T KRW
Số lượng trung bình
260,34 N
Tỷ số P/E
29,15
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 10,29 T | -4,75% |
Chi phí hoạt động | 10,24 T | 2,66% |
Thu nhập ròng | -99,75 Tr | -110,46% |
Biên lợi nhuận ròng | -0,97 | -110,99% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 672,14 Tr | -45,89% |
Thuế suất hiệu dụng | 28,81% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 32,43 T | -12,17% |
Tổng tài sản | 126,13 T | 15,94% |
Tổng nợ | 30,16 T | 64,44% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 95,97 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 52,09 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,60 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -0,01% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -0,01% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -99,75 Tr | -110,46% |
Tiền từ việc kinh doanh | 1,14 T | -25,23% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -6,07 T | -187,82% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -390,29 Tr | -21,23% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -4,35 T | -152,49% |
Dòng tiền tự do | -5,35 T | -188,66% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
6 thg 11, 2001
Trang web
Nhân viên
304