Trang chủ1313 • TPE
add
UPC Technology Corp
Giá đóng cửa hôm trước
7,59 NT$
Mức chênh lệch một ngày
7,41 NT$ - 7,70 NT$
Phạm vi một năm
7,26 NT$ - 13,05 NT$
Giá trị vốn hóa thị trường
10,34 T TWD
Số lượng trung bình
1,01 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
1,98%
Sàn giao dịch chính
TPE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(TWD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 14,55 T | -18,36% |
Chi phí hoạt động | 625,57 Tr | 5,02% |
Thu nhập ròng | -266,05 Tr | 65,92% |
Biên lợi nhuận ròng | -1,83 | 58,22% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 248,65 Tr | 135,77% |
Thuế suất hiệu dụng | 4,62% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(TWD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 4,59 T | 2,64% |
Tổng tài sản | 54,54 T | -11,19% |
Tổng nợ | 26,87 T | -11,79% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 27,67 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,33 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,36 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -0,86% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -0,94% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(TWD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -266,05 Tr | 65,92% |
Tiền từ việc kinh doanh | -1,24 T | 62,67% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -243,87 Tr | -42,52% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 68,96 Tr | -97,76% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -1,36 T | -729,31% |
Dòng tiền tự do | -1,48 T | 55,06% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1976
Trang web
Nhân viên
1.381