Trang chủ1316 • TPE
add
Sun Yad Construction Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
13,65 NT$
Mức chênh lệch một ngày
13,55 NT$ - 14,70 NT$
Phạm vi một năm
11,74 NT$ - 28,06 NT$
Giá trị vốn hóa thị trường
5,23 T TWD
Số lượng trung bình
5,11 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TPE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(TWD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 363,01 Tr | 101,29% |
Chi phí hoạt động | 109,28 Tr | 30,75% |
Thu nhập ròng | -32,01 Tr | -2,61% |
Biên lợi nhuận ròng | -8,82 | 49,02% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 269,00 N | 100,99% |
Thuế suất hiệu dụng | -1,44% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(TWD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,56 T | -6,22% |
Tổng tài sản | 16,14 T | 30,13% |
Tổng nợ | 7,99 T | 20,01% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 8,14 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 280,63 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,14 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -0,31% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -0,36% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(TWD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -32,01 Tr | -2,61% |
Tiền từ việc kinh doanh | -1,52 T | -691,42% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -159,56 Tr | 11,43% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 1,23 T | 86,88% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -454,18 Tr | -258,87% |
Dòng tiền tự do | -1,78 T | -736,56% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1968
Trang web
Nhân viên
662