Trang chủ1316 • TPE
add
Sun Yad Construction Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
14,80 NT$
Mức chênh lệch một ngày
14,60 NT$ - 15,05 NT$
Phạm vi một năm
13,10 NT$ - 23,09 NT$
Giá trị vốn hóa thị trường
5,36 T TWD
Số lượng trung bình
37,45 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TPE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(TWD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 526,33 Tr | 175,22% |
Chi phí hoạt động | 249,28 Tr | 171,44% |
Thu nhập ròng | -127,08 Tr | -180,54% |
Biên lợi nhuận ròng | -24,14 | -1,90% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -45,83 Tr | -7,13% |
Thuế suất hiệu dụng | -49,07% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(TWD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 2,05 T | 45,67% |
Tổng tài sản | 17,20 T | 36,76% |
Tổng nợ | 9,11 T | 34,32% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 8,09 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 281,03 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,26 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -0,98% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -1,11% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(TWD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -127,08 Tr | -180,54% |
Tiền từ việc kinh doanh | -467,47 Tr | -162,89% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -457,54 Tr | -838,70% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 1,17 T | 1.342,17% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 250,28 Tr | 177,83% |
Dòng tiền tự do | -299,42 Tr | 11,85% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1968
Trang web
Nhân viên
662