Trang chủ131A • TYO
add
CCN Group Corp
Giá đóng cửa hôm trước
1.637,00 ¥
Phạm vi một năm
1.737,00 ¥ - 1.737,00 ¥
Tỷ số P/E
31,09
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (JPY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 1,08 T | -2,22% |
Chi phí hoạt động | 151,50 Tr | 5,21% |
Thu nhập ròng | 0,00 | -100,00% |
Biên lợi nhuận ròng | 0,00 | -100,00% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 5,00 Tr | -16,67% |
Thuế suất hiệu dụng | 100,00% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (JPY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,08 T | 6,82% |
Tổng tài sản | 1,73 T | 3,04% |
Tổng nợ | 1,13 T | 1,62% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 600,00 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 884,50 N | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,41 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,58% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 0,77% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (JPY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 0,00 | -100,00% |
Tiền từ việc kinh doanh | 63,00 Tr | -25,44% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -500,00 N | -103,33% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 12,50 Tr | 117,24% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 75,00 Tr | 183,02% |
Dòng tiền tự do | 1,94 Tr | -18,42% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2000
Trang web
Nhân viên
128