Trang chủ1320 • TADAWUL
add
Saudi Steel Pipes Company SJSC
Giá đóng cửa hôm trước
51,25 SAR
Mức chênh lệch một ngày
50,80 SAR - 51,85 SAR
Phạm vi một năm
46,00 SAR - 77,80 SAR
Giá trị vốn hóa thị trường
2,64 T SAR
Số lượng trung bình
249,19 N
Tỷ số P/E
13,63
Tỷ lệ cổ tức
1,93%
Sàn giao dịch chính
TADAWUL
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(SAR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 336,40 Tr | -28,79% |
Chi phí hoạt động | 28,06 Tr | 57,71% |
Thu nhập ròng | 70,83 Tr | 36,83% |
Biên lợi nhuận ròng | 21,06 | 92,15% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 70,53 Tr | -32,23% |
Thuế suất hiệu dụng | 6,93% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(SAR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 127,44 Tr | 25,31% |
Tổng tài sản | 1,59 T | -10,52% |
Tổng nợ | 522,46 Tr | -32,12% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,06 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 50,54 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,30 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 7,61% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 8,88% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(SAR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 70,83 Tr | 36,83% |
Tiền từ việc kinh doanh | 10,22 Tr | -60,78% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 202,25 Tr | 2.332,62% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -291,79 Tr | -549,34% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -79,32 Tr | -184,03% |
Dòng tiền tự do | -10,18 Tr | -132,94% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1980
Trang web
Nhân viên
284