Trang chủ1323 • TPE
add
Yonyu Plastics Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
19,50 NT$
Mức chênh lệch một ngày
19,50 NT$ - 19,55 NT$
Phạm vi một năm
18,15 NT$ - 25,45 NT$
Giá trị vốn hóa thị trường
1,78 T TWD
Số lượng trung bình
30,12 N
Tỷ số P/E
197,75
Tỷ lệ cổ tức
4,60%
Sàn giao dịch chính
TPE
Tin tức thị trường
PESO
1,96%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (TWD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 483,15 Tr | -14,95% |
Chi phí hoạt động | 68,50 Tr | -23,23% |
Thu nhập ròng | 4,88 Tr | -97,30% |
Biên lợi nhuận ròng | 1,01 | -96,82% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 21,82 Tr | 5,18% |
Thuế suất hiệu dụng | -16,96% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (TWD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,45 T | 22,54% |
Tổng tài sản | 4,61 T | -5,58% |
Tổng nợ | 2,14 T | -5,12% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,46 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 91,28 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,72 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -0,60% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -0,67% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (TWD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 4,88 Tr | -97,30% |
Tiền từ việc kinh doanh | 37,40 Tr | -41,58% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -64,10 Tr | 36,51% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -10,23 Tr | -226,52% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 27,86 Tr | 148,25% |
Dòng tiền tự do | 14,35 Tr | -86,35% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1964
Trang web
Nhân viên
1.583