Trang chủ1323 • TPE
add
Yonyu Plastics Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
20,00 NT$
Mức chênh lệch một ngày
19,55 NT$ - 19,70 NT$
Phạm vi một năm
18,15 NT$ - 30,80 NT$
Giá trị vốn hóa thị trường
1,80 T TWD
Số lượng trung bình
44,72 N
Tỷ số P/E
8,37
Tỷ lệ cổ tức
4,57%
Sàn giao dịch chính
TPE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(TWD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 526,02 Tr | -31,17% |
Chi phí hoạt động | 73,38 Tr | -27,08% |
Thu nhập ròng | 4,88 Tr | -79,67% |
Biên lợi nhuận ròng | 0,93 | -70,38% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 22,48 Tr | -78,28% |
Thuế suất hiệu dụng | -6,81% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(TWD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,58 T | 17,71% |
Tổng tài sản | 4,91 T | -10,76% |
Tổng nợ | 2,30 T | -10,71% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,62 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 91,28 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,70 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -0,71% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -0,80% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(TWD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 4,88 Tr | -79,67% |
Tiền từ việc kinh doanh | 80,97 Tr | -33,09% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -35,06 Tr | 75,25% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -3,29 Tr | 90,07% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 64,55 Tr | 985,80% |
Dòng tiền tự do | 128,81 Tr | -3,42% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1964
Trang web
Nhân viên
1.583