Trang chủ1326 • TPE
add
Công ty Hóa chất và Sợi Formosa
Giá đóng cửa hôm trước
25,05 NT$
Mức chênh lệch một ngày
24,65 NT$ - 25,55 NT$
Phạm vi một năm
22,85 NT$ - 53,10 NT$
Giá trị vốn hóa thị trường
146,53 T TWD
Số lượng trung bình
9,33 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
2,00%
Sàn giao dịch chính
TPE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(TWD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 78,91 T | -5,99% |
Chi phí hoạt động | 3,47 T | -8,20% |
Thu nhập ròng | -441,77 Tr | -128,86% |
Biên lợi nhuận ròng | -0,56 | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | -0,08 | -129,63% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 3,42 T | 2,41% |
Thuế suất hiệu dụng | 7,96% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(TWD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 76,38 T | -31,60% |
Tổng tài sản | 501,91 T | -11,70% |
Tổng nợ | 195,79 T | -2,73% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 306,12 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 5,85 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,54 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -0,22% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(TWD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -441,77 Tr | -128,86% |
Tiền từ việc kinh doanh | -2,91 T | -3,57% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -3,30 T | 43,76% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 8,59 T | 29,43% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 2,29 T | 304,72% |
Dòng tiền tự do | -4,62 T | -87,70% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1965
Trang web
Nhân viên
18.585