Trang chủ1326 • TPE
add
Công ty Hóa chất và Sợi Formosa
Giá đóng cửa hôm trước
31,70 NT$
Mức chênh lệch một ngày
31,70 NT$ - 32,45 NT$
Phạm vi một năm
21,75 NT$ - 36,50 NT$
Giá trị vốn hóa thị trường
186,97 T TWD
Số lượng trung bình
25,47 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
1,57%
Sàn giao dịch chính
TPE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (TWD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 69,58 T | -19,93% |
Chi phí hoạt động | 3,25 T | -17,23% |
Thu nhập ròng | 1,78 T | 192,81% |
Biên lợi nhuận ròng | 2,56 | 215,84% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,32 | 200,00% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 3,41 T | 93,59% |
Thuế suất hiệu dụng | 12,54% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (TWD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 84,25 T | -5,47% |
Tổng tài sản | 482,41 T | -9,34% |
Tổng nợ | 169,97 T | -10,84% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 312,44 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 5,85 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,66 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -0,11% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -0,12% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (TWD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 1,78 T | 192,81% |
Tiền từ việc kinh doanh | 7,11 T | -50,32% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -3,49 T | 25,17% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -9,09 T | -4,12% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -4,96 T | -503,53% |
Dòng tiền tự do | -1,48 T | -156,13% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1965
Trang web
Nhân viên
18.585