Trang chủ134060 • KOSDAQ
add
E-Future Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
4.780,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
4.710,00 ₩ - 4.780,00 ₩
Phạm vi một năm
3.880,00 ₩ - 5.400,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
22,46 T KRW
Số lượng trung bình
6,00 N
Tỷ số P/E
9,88
Tỷ lệ cổ tức
5,31%
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 2,85 T | -1,22% |
Chi phí hoạt động | 1,63 T | -2,15% |
Thu nhập ròng | 408,89 Tr | -58,51% |
Biên lợi nhuận ròng | 14,33 | -57,99% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 486,94 Tr | -28,27% |
Thuế suất hiệu dụng | 4,65% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 13,21 T | — |
Tổng tài sản | 28,19 T | — |
Tổng nợ | 5,66 T | — |
Tổng vốn chủ sở hữu | 22,54 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 3,78 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,80 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 408,89 Tr | -58,51% |
Tiền từ việc kinh doanh | 1,31 T | 169,40% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 19,99 Tr | -99,21% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -58,90 Tr | 87,14% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 1,27 T | -53,88% |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1994
Trang web
Nhân viên
40