Trang chủ1340 • TPE
add
Victory New Materials Ltd Co
Giá đóng cửa hôm trước
8,68 NT$
Mức chênh lệch một ngày
8,68 NT$ - 8,76 NT$
Phạm vi một năm
8,30 NT$ - 12,70 NT$
Giá trị vốn hóa thị trường
1,34 T TWD
Số lượng trung bình
134,79 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TPE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(TWD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 78,17 Tr | -46,41% |
Chi phí hoạt động | 81,96 Tr | 71,14% |
Thu nhập ròng | -135,85 Tr | -30,65% |
Biên lợi nhuận ròng | -173,78 | -143,76% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -77,83 Tr | 14,90% |
Thuế suất hiệu dụng | 0,00% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(TWD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 769,07 Tr | -37,40% |
Tổng tài sản | 3,83 T | -16,46% |
Tổng nợ | 340,49 Tr | 37,00% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 3,49 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 152,92 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,38 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -6,69% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -6,92% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(TWD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -135,85 Tr | -30,65% |
Tiền từ việc kinh doanh | -57,00 Tr | 17,39% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -981,00 N | 99,50% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 161,00 N | -99,82% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -52,07 Tr | 56,38% |
Dòng tiền tự do | 7,98 Tr | 103,91% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2012
Trang web
Nhân viên
931