Trang chủ1349 • HKG
add
Shanghai Fudan-Zhangjiang Bio-Pharmaceut Ord Shs H
Giá đóng cửa hôm trước
3,13 $
Mức chênh lệch một ngày
3,09 $ - 3,17 $
Phạm vi một năm
1,70 $ - 4,42 $
Giá trị vốn hóa thị trường
7,38 T HKD
Số lượng trung bình
8,23 Tr
Tỷ số P/E
73,54
Tỷ lệ cổ tức
1,73%
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 179,91 Tr | 21,85% |
Chi phí hoạt động | 166,37 Tr | 20,64% |
Thu nhập ròng | 2,67 Tr | 13,53% |
Biên lợi nhuận ròng | 1,48 | -6,92% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 10,85 Tr | -8,34% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,06 T | -14,28% |
Tổng tài sản | 2,53 T | -10,42% |
Tổng nợ | 223,20 Tr | -51,95% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,31 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,04 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,40 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -0,25% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -0,27% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 2,67 Tr | 13,53% |
Tiền từ việc kinh doanh | 6,88 Tr | -84,34% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -283,81 Tr | -7.353,83% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -2,01 Tr | 24,88% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -278,97 Tr | -843,94% |
Dòng tiền tự do | -30,04 Tr | -356,40% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
11 thg 11, 1996
Trang web
Nhân viên
923