Trang chủ135A • TYO
add
VRAIN Solution Inc
Giá đóng cửa hôm trước
2.921,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
2.769,00 ¥ - 2.934,00 ¥
Phạm vi một năm
1.481,00 ¥ - 3.095,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
29,56 T JPY
Số lượng trung bình
107,80 N
Tỷ số P/E
82,97
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 5 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 195,00 Tr | -46,73% |
Chi phí hoạt động | 373,00 Tr | 87,17% |
Thu nhập ròng | -149,00 Tr | -441,81% |
Biên lợi nhuận ròng | -76,41 | -741,56% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -220,15 Tr | -423,40% |
Thuế suất hiệu dụng | 34,65% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 5 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 380,00 Tr | -54,50% |
Tổng tài sản | 1,55 T | 22,98% |
Tổng nợ | 278,00 Tr | 26,50% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,27 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 10,11 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 23,22 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -33,45% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -42,39% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 5 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -149,00 Tr | -441,81% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
16 thg 3, 2020
Trang web
Nhân viên
97