Trang chủ136480 • KOSDAQ
add
Harim Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
3.075,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
3.075,00 ₩ - 3.140,00 ₩
Phạm vi một năm
2.695,00 ₩ - 3.905,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
331,90 T KRW
Số lượng trung bình
5,85 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 322,48 T | 5,47% |
Chi phí hoạt động | 40,44 T | -1,77% |
Thu nhập ròng | 2,86 T | 138,57% |
Biên lợi nhuận ròng | 0,89 | 136,63% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 18,33 T | -20,05% |
Thuế suất hiệu dụng | 18,05% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 69,15 T | 26,45% |
Tổng tài sản | 869,04 T | 3,87% |
Tổng nợ | 577,20 T | 7,13% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 291,84 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 106,19 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,12 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,04% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,37% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 2,86 T | 138,57% |
Tiền từ việc kinh doanh | 9,71 T | -22,57% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -15,50 T | -36,39% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 23,48 T | 1.368,90% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 17,70 T | 2.690,32% |
Dòng tiền tự do | -15,39 T | -45,06% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1978
Trang web
Nhân viên
2.430