Trang chủ136480 • KOSDAQ
add
Harim Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
2.960,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
2.950,00 ₩ - 3.000,00 ₩
Phạm vi một năm
2.695,00 ₩ - 3.905,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
318,63 T KRW
Số lượng trung bình
393,00 N
Tỷ số P/E
22,18
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (KRW) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 414,26 T | 8,73% |
Chi phí hoạt động | 45,16 T | 0,88% |
Thu nhập ròng | 8,53 T | -77,96% |
Biên lợi nhuận ròng | 2,06 | -79,72% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 29,96 T | -23,86% |
Thuế suất hiệu dụng | 25,35% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (KRW) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 83,01 T | -17,28% |
Tổng tài sản | 853,77 T | -1,52% |
Tổng nợ | 524,31 T | -4,16% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 329,46 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 106,60 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,96 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 5,43% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 6,30% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (KRW) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 8,53 T | -77,96% |
Tiền từ việc kinh doanh | 36,06 T | -44,93% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -5,68 T | 76,88% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -6,80 T | 26,40% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 23,61 T | -25,42% |
Dòng tiền tự do | 15,94 T | -34,87% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1978
Trang web
Nhân viên
2.522