Trang chủ136540 • KOSDAQ
add
Wins TechNet Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
11.980,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
12.000,00 ₩ - 12.190,00 ₩
Phạm vi một năm
10.320,00 ₩ - 13.400,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
149,32 T KRW
Số lượng trung bình
14,14 N
Tỷ số P/E
8,12
Tỷ lệ cổ tức
6,58%
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (KRW) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 18,57 T | -6,77% |
Chi phí hoạt động | 5,44 T | -9,44% |
Thu nhập ròng | 3,79 T | -21,17% |
Biên lợi nhuận ròng | 20,41 | -15,45% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 4,16 T | -13,53% |
Thuế suất hiệu dụng | 15,85% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (KRW) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 97,86 T | -12,90% |
Tổng tài sản | 191,98 T | -9,14% |
Tổng nợ | 14,03 T | -7,29% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 177,95 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 10,80 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,73 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 4,50% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 4,85% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (KRW) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 3,79 T | -21,17% |
Tiền từ việc kinh doanh | 5,11 T | 35,22% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -1,14 T | 86,56% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -1,20 T | -2.246,80% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 2,78 T | 174,60% |
Dòng tiền tự do | 3,44 T | 155,35% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1996
Trang web
Nhân viên
468