Trang chủ137080 • KOSDAQ
add
Narae NanoTech Corp
Giá đóng cửa hôm trước
3.040,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
3.030,00 ₩ - 3.085,00 ₩
Phạm vi một năm
2.675,00 ₩ - 8.470,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
33,79 T KRW
Số lượng trung bình
23,08 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 7,99 T | -31,64% |
Chi phí hoạt động | 2,41 T | 7,34% |
Thu nhập ròng | -4,63 T | -68,22% |
Biên lợi nhuận ròng | -57,93 | -146,09% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | -418,00 | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -3,01 T | 9,56% |
Thuế suất hiệu dụng | 24,67% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 5,70 T | -11,34% |
Tổng tài sản | 174,78 T | 0,09% |
Tổng nợ | 94,40 T | 28,69% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 80,38 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 11,06 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,42 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -6,12% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -6,92% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -4,63 T | -68,22% |
Tiền từ việc kinh doanh | -7,64 T | 18,35% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -249,97 Tr | -103,33% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 8,92 T | 115,14% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 1,02 T | -55,59% |
Dòng tiền tự do | -5,95 T | 37,93% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1990
Trang web
Nhân viên
261