Trang chủ137400 • KOSDAQ
add
People & Technology Inc
Giá đóng cửa hôm trước
39.250,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
38.750,00 ₩ - 42.700,00 ₩
Phạm vi một năm
29.700,00 ₩ - 56.600,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
974,65 T KRW
Số lượng trung bình
139,43 N
Tỷ số P/E
9,39
Tỷ lệ cổ tức
0,24%
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 113,42 T | -52,84% |
Chi phí hoạt động | 2,09 T | -84,98% |
Thu nhập ròng | 7,87 T | -63,29% |
Biên lợi nhuận ròng | 6,94 | -22,20% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 25,44 T | -10,57% |
Thuế suất hiệu dụng | 12,53% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 42,68 T | -18,73% |
Tổng tài sản | 1,67 NT | -1,40% |
Tổng nợ | 1,04 NT | -10,62% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 627,33 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 23,21 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,48 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,37% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 6,47% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 7,87 T | -63,29% |
Tiền từ việc kinh doanh | -20,58 T | -8,67% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -24,33 T | -1,56% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 672,93 Tr | -76,98% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -44,81 T | -11,88% |
Dòng tiền tự do | -31,85 T | 40,32% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
30 thg 12, 2003
Trang web
Nhân viên
573