Trang chủ1375 • TYO
add
Yukiguni Factory Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
1.100,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
1.087,00 ¥ - 1.101,00 ¥
Phạm vi một năm
902,00 ¥ - 1.239,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
43,46 T JPY
Số lượng trung bình
59,92 N
Tỷ số P/E
28,92
Tỷ lệ cổ tức
1,38%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 9,89 T | -16,27% |
Chi phí hoạt động | 2,96 T | 17,61% |
Thu nhập ròng | -1,19 T | -53,36% |
Biên lợi nhuận ròng | -12,01 | -83,08% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 172,00 Tr | 158,31% |
Thuế suất hiệu dụng | 39,38% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 3,90 T | 39,54% |
Tổng tài sản | 37,87 T | -0,36% |
Tổng nợ | 25,34 T | -4,31% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 12,52 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 39,90 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,55 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -2,56% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -3,27% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -1,19 T | -53,36% |
Tiền từ việc kinh doanh | 2,60 T | 13,96% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -768,00 Tr | 42,30% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -638,00 Tr | 53,53% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 1,19 T | 380,61% |
Dòng tiền tự do | 1,63 T | 5.066,03% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
21 thg 7, 1983
Trang web
Nhân viên
1.054