Trang chủ1375 • TYO
add
Yukiguni Factory Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
1.036,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
1.037,00 ¥ - 1.046,00 ¥
Phạm vi một năm
991,00 ¥ - 1.239,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
41,47 T JPY
Số lượng trung bình
51,43 N
Tỷ số P/E
49,24
Tỷ lệ cổ tức
1,54%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (JPY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 12,49 T | -11,66% |
Chi phí hoạt động | 2,17 T | 2,12% |
Thu nhập ròng | 717,00 Tr | -13,93% |
Biên lợi nhuận ròng | 5,74 | -2,55% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 1,72 T | -13,90% |
Thuế suất hiệu dụng | 35,64% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (JPY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 898,00 Tr | -6,46% |
Tổng tài sản | 35,86 T | -4,91% |
Tổng nợ | 23,77 T | -7,73% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 12,08 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 39,88 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,44 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 8,29% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 9,81% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (JPY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 717,00 Tr | -13,93% |
Tiền từ việc kinh doanh | -363,00 Tr | 60,76% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -567,00 Tr | 6,28% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 1,01 T | 53,95% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 89,00 Tr | 110,00% |
Dòng tiền tự do | -1,10 T | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
21 thg 7, 1983
Trang web
Nhân viên
1.064