Trang chủ137940 • KOSDAQ
add
Next Eye Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
389,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
386,00 ₩ - 402,00 ₩
Phạm vi một năm
298,00 ₩ - 1.160,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
33,21 T KRW
Số lượng trung bình
10,08 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 5,77 T | -19,56% |
Chi phí hoạt động | 5,50 T | 94,15% |
Thu nhập ròng | 1,59 T | 227,13% |
Biên lợi nhuận ròng | 27,60 | 258,08% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -1,32 T | 42,03% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 35,99 T | -26,09% |
Tổng tài sản | 116,43 T | 5,43% |
Tổng nợ | 32,75 T | 22,17% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 83,68 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 83,61 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,38 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -3,77% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -4,34% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 1,59 T | 227,13% |
Tiền từ việc kinh doanh | -7,23 T | -165,19% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 7,32 T | 4.963,68% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 2,16 T | 1.341,96% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 2,20 T | 180,31% |
Dòng tiền tự do | -6,83 T | -553,12% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1998
Trang web
Nhân viên
25