Trang chủ137950 • KOSDAQ
add
JC Chemical Corp Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
4.080,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
4.030,00 ₩ - 4.090,00 ₩
Phạm vi một năm
3.450,00 ₩ - 5.650,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
90,30 T KRW
Số lượng trung bình
42,95 N
Tỷ số P/E
29,24
Tỷ lệ cổ tức
3,70%
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 78,30 T | -9,05% |
Chi phí hoạt động | 4,85 T | 4,60% |
Thu nhập ròng | -2,18 T | -344,03% |
Biên lợi nhuận ròng | -2,79 | -368,27% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 3,81 T | 35,30% |
Thuế suất hiệu dụng | -13,09% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 24,53 T | 4,69% |
Tổng tài sản | 357,42 T | 7,72% |
Tổng nợ | 205,10 T | 17,17% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 152,32 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 21,58 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,56 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,66% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 1,81% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -2,18 T | -344,03% |
Tiền từ việc kinh doanh | -19,82 T | -522,81% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -3,70 T | 83,24% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 17,01 T | -11,09% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -6,39 T | -463,52% |
Dòng tiền tự do | -16,13 T | 8,64% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2006
Trang web
Nhân viên
89