Trang chủ1379 • TYO
add
Hokuto Corp
Giá đóng cửa hôm trước
2.036,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
2.021,00 ¥ - 2.044,00 ¥
Phạm vi một năm
1.690,00 ¥ - 2.123,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
67,42 T JPY
Số lượng trung bình
72,62 N
Tỷ số P/E
13,07
Tỷ lệ cổ tức
2,47%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (JPY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 19,56 T | 7,61% |
Chi phí hoạt động | 4,11 T | 6,47% |
Thu nhập ròng | 43,00 Tr | 103,91% |
Biên lợi nhuận ròng | 0,22 | 103,63% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 1,19 T | 7,14% |
Thuế suất hiệu dụng | 61,61% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (JPY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 24,59 T | 12,83% |
Tổng tài sản | 113,26 T | 4,71% |
Tổng nợ | 54,88 T | -1,18% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 58,39 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 31,30 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,09 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -0,26% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -0,33% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (JPY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 43,00 Tr | 103,91% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
22 thg 7, 1964
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
4.048