Trang chủ138040 • KRX
add
Meritz Financial Group Inc
Giá đóng cửa hôm trước
111.400,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
111.800,00 ₩ - 114.900,00 ₩
Phạm vi một năm
69.800,00 ₩ - 114.900,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
21,91 NT KRW
Số lượng trung bình
245,77 N
Tỷ số P/E
9,35
Tỷ lệ cổ tức
1,17%
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 3,63 NT | 7,03% |
Chi phí hoạt động | 2,25 NT | 2,23% |
Thu nhập ròng | 649,93 T | 12,61% |
Biên lợi nhuận ròng | 17,88 | 5,18% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 3,48 N | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | 23,75% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 85,79 NT | 46,37% |
Tổng tài sản | 111,90 NT | 17,95% |
Tổng nợ | 101,17 NT | 19,10% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 10,73 NT | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 182,13 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,03 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,42% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 649,93 T | 12,61% |
Tiền từ việc kinh doanh | -4,78 NT | -411,99% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 285,36 T | 5.836,06% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 4,73 NT | 420,61% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 242,09 T | 126,65% |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Meritz Financial Group Inc. is a financial holding company headquartered in Seoul, South Korea. Meritz Financial, with its major subsidiaries including Meritz Fire & Marine Insurance and Meritz Securities, is one of the major financial groups in South Korea. Wikipedia
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
thg 3 2011
Trang web
Nhân viên
17