Trang chủ1381 • TYO
add
Axyz Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
3.050,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
3.050,00 ¥ - 3.080,00 ¥
Phạm vi một năm
2.550,00 ¥ - 3.300,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
17,13 T JPY
Số lượng trung bình
2,58 N
Tỷ số P/E
11,65
Tỷ lệ cổ tức
3,23%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 6,59 T | 2,66% |
Chi phí hoạt động | 1,12 T | 4,30% |
Thu nhập ròng | 318,00 Tr | 73,77% |
Biên lợi nhuận ròng | 4,82 | 69,12% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 930,75 Tr | 44,30% |
Thuế suất hiệu dụng | 32,63% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 7,50 T | 10,58% |
Tổng tài sản | 24,50 T | 4,41% |
Tổng nợ | 3,48 T | 11,52% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 21,02 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 5,62 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,81 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 5,05% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 5,87% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 318,00 Tr | 73,77% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
13 thg 11, 1962
Trang web
Nhân viên
1.320