Trang chủ1382 • HKG
add
Pacific Textiles Holdings Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
1,53 $
Mức chênh lệch một ngày
1,53 $ - 1,55 $
Phạm vi một năm
1,17 $ - 1,85 $
Giá trị vốn hóa thị trường
2,14 T HKD
Số lượng trung bình
1,04 Tr
Tỷ số P/E
14,40
Tỷ lệ cổ tức
7,79%
Sàn giao dịch chính
HKG
Tin tức thị trường
NDAQ
0,67%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(HKD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,33 T | 16,23% |
Chi phí hoạt động | 31,18 Tr | 6,37% |
Thu nhập ròng | 53,43 Tr | -14,14% |
Biên lợi nhuận ròng | 4,01 | -26,01% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 124,12 Tr | -0,98% |
Thuế suất hiệu dụng | 12,84% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(HKD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 613,13 Tr | -29,08% |
Tổng tài sản | 5,56 T | 3,50% |
Tổng nợ | 2,56 T | 7,97% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 3,00 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,40 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,71 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,09% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 4,07% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(HKD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 53,43 Tr | -14,14% |
Tiền từ việc kinh doanh | 49,14 Tr | -63,59% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -53,10 Tr | 70,53% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -166,84 Tr | -28,59% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -172,90 Tr | 8,60% |
Dòng tiền tự do | 23,70 Tr | 112,96% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1997
Trang web
Nhân viên
5.227