Trang chủ138360 • KOSDAQ
add
Hyupjin Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
910,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
881,00 ₩ - 934,00 ₩
Phạm vi một năm
555,00 ₩ - 1.534,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
42,74 T KRW
Số lượng trung bình
1,56 Tr
Tỷ số P/E
9,47
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | 2019info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 18,78 T | -2,70% |
Chi phí hoạt động | 4,29 T | -76,50% |
Thu nhập ròng | -73,21 Tr | 99,78% |
Biên lợi nhuận ròng | -0,39 | 99,78% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 274,74 Tr | 101,61% |
Thuế suất hiệu dụng | -104,71% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | 2019info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 12,21 T | -56,89% |
Tổng tài sản | 50,46 T | -24,39% |
Tổng nợ | 7,16 T | -70,42% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 43,31 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 27,24 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,57 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -0,11% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -0,12% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | 2019info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -73,21 Tr | 99,78% |
Tiền từ việc kinh doanh | 1,07 T | 120,68% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 4,41 T | 113,06% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -17,39 T | -132,32% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -11,89 T | -180,26% |
Dòng tiền tự do | 296,70 Tr | 101,97% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1997
Trang web
Nhân viên
47