Trang chủ1383 • TYO
add
Berg Earth Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
3.015,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
3.010,00 ¥ - 3.020,00 ¥
Phạm vi một năm
2.830,00 ¥ - 3.930,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
4,86 T JPY
Số lượng trung bình
1,74 N
Tỷ số P/E
439,62
Tỷ lệ cổ tức
0,33%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
PESO
1,96%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (JPY) | thg 7 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 1,59 T | 8,45% |
Chi phí hoạt động | 442,00 Tr | -0,45% |
Thu nhập ròng | -1,00 Tr | 96,00% |
Biên lợi nhuận ròng | -0,06 | 96,47% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 75,75 Tr | 46,38% |
Thuế suất hiệu dụng | 100,00% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (JPY) | thg 7 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 760,00 Tr | -17,12% |
Tổng tài sản | 6,09 T | 6,32% |
Tổng nợ | 4,04 T | 9,17% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,05 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,60 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,42 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,43% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 0,61% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (JPY) | thg 7 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -1,00 Tr | 96,00% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
18 thg 1, 2001
Trang web
Nhân viên
299