Trang chủ1385 • HKG
add
Shanghai Fudan Microelectronics Company
Giá đóng cửa hôm trước
26,55 $
Mức chênh lệch một ngày
26,00 $ - 27,60 $
Phạm vi một năm
9,20 $ - 31,45 $
Giá trị vốn hóa thị trường
34,09 T HKD
Số lượng trung bình
11,30 Tr
Tỷ số P/E
35,29
Tỷ lệ cổ tức
-
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 906,58 Tr | 13,57% |
Chi phí hoạt động | 372,82 Tr | -5,09% |
Thu nhập ròng | 145,36 Tr | 109,59% |
Biên lợi nhuận ròng | 16,03 | 84,46% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 31,13 Tr | 147,33% |
Thuế suất hiệu dụng | -1,76% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,23 T | 18,81% |
Tổng tài sản | 9,04 T | 7,49% |
Tổng nợ | 2,50 T | 1,93% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 6,54 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 821,43 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,70 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -0,46% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -0,51% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 145,36 Tr | 109,59% |
Tiền từ việc kinh doanh | 617,11 Tr | 56,46% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -247,69 Tr | 29,81% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -22,62 Tr | -110,59% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 359,54 Tr | 35,32% |
Dòng tiền tự do | 750,60 N | -99,27% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
10 thg 7, 1998
Trang web
Nhân viên
2.077