Trang chủ1385 • HKG
add
Shanghai Fudan Microelctrncs Grup Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
43,78 $
Mức chênh lệch một ngày
42,28 $ - 44,66 $
Phạm vi một năm
13,34 $ - 49,20 $
Giá trị vốn hóa thị trường
50,07 T HKD
Số lượng trung bình
8,72 Tr
Tỷ số P/E
75,62
Tỷ lệ cổ tức
0,21%
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 950,90 Tr | 5,50% |
Chi phí hoạt động | 364,66 Tr | 11,77% |
Thu nhập ròng | 57,44 Tr | -69,26% |
Biên lợi nhuận ròng | 6,04 | -70,86% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 77,38 Tr | -68,35% |
Thuế suất hiệu dụng | -24,99% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,22 T | 27,68% |
Tổng tài sản | 9,30 T | 7,35% |
Tổng nợ | 2,63 T | 8,54% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 6,67 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 821,43 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 5,96 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,51% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 0,56% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 57,44 Tr | -69,26% |
Tiền từ việc kinh doanh | 212,12 Tr | 82,00% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -54,79 Tr | 37,79% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -1,82 Tr | -110,86% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 153,44 Tr | 267,41% |
Dòng tiền tự do | 208,13 Tr | 250,53% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
10 thg 7, 1998
Trang web
Nhân viên
2.056